|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mơ ước
verb
to dream of
![](img/dict/02C013DD.png) | [mơ ước] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to long; to crave; to dream | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy không phải là người phụ nữ như ông ta mơ ước | | She is not the woman of his dreams | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chàng mơ ước làm bác sĩ | | His dream was to become a doctor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biết là chuyện đó chẳng bao giờ có, nhưng tôi vẫn cứ mơ ước! | | I know it'll never happen but there's nothing to stop me dreaming! |
|
|
|
|